Có 2 kết quả:
关键绩效指标 guān jiàn jì xiào zhǐ biāo ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠˋ ㄓˇ ㄅㄧㄠ • 關鍵績效指標 guān jiàn jì xiào zhǐ biāo ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠˋ ㄓˇ ㄅㄧㄠ
Từ điển Trung-Anh
key performance indicator (KPI)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
key performance indicator (KPI)
Bình luận 0